Thời gian | Đối tượng | Nội dung |
Tháng 9/2014 | Văn phòng | Các loại hồ sơ, sổ sách, VPP cung cấp cho cán bộ, giáo viên, nhân viên |
GVCN | Danh sách lớp, sổ điểm lớp, học bạ đầu cấp | |
GVBM | Kiểm tra sổ đầu bài, dạy thay, tiết trống | |
Hiệu trưởng | Kế hoạch nhà trường, kế hoạch kiểm tra nội bộ, phân công nhiệm vụ của BGH | |
Giáo viên | Kiểm tra cá giáo viên, có ý kiến của học sinh cuối năm học trước | |
Tháng 10/2014 | Học sinh | Thực hiện nội quy, nề nếp đầu năm, các cam kết |
Tổ trưởng | Kế hoạch, đăng kí đầu năm | |
Giáo viên | Kế hoạch dạy học, kế hoạch ôn ĐH-CĐ, ôn HSG, phụ đạo HS Yếu-Kém, ôn Tốt nghiệp lớp 12…. | |
Nhân viên thiết bị, CNTT | Phòng thiết bị, phòng thực hành, thí nghiệm, máy chiếu | |
Kế toán, thủ quỹ | Các khoản thu đầu năm | |
Tháng 11/2014 | Hiệu trưởng | Triển khai nghị quyết Hội nghị cán bộ-viên chức-lao động |
Giáo viên | Hoạt động sư phạm của giáo viên | |
Tổ trưởng | Triển khai kế hoạch năm học của nhà trường, tổ | |
ĐTN, CĐ | Triển khai các kế hoạch năm học | |
Giáo viên ôn HSG, Yếu-Kém | Thực hiện kế hoạch ôn HSG, Yếu-Kém | |
Tháng 12/2014 | GVCN | Đánh giá xếp loại hai mặt |
Giáo viên | Hoạt động sư phạm của giáo viên | |
Tổ trưởng | Tổ chức sinh hoạt tổ, nhóm chuyên môn | |
Kế toán | Thực hiện tăng lương, nâng lương trước thời hạn | |
Văn phòng | Hồ sơ, các loại VPP phục vụ kiểm tra học kì I | |
Kế toán, thủ quỹ | Quyết toán năm 2014, dự toán 2015 | |
Tháng 1/2015 | Nhân viên thiết bị, CNTT, Kế toán | Thống kê cuối năm, báo cáo tài sản năm 2014 |
Giáo viên | Dạy thay, nghỉ trong năm, thừa giờ | |
Hiệu trưởng, các phó HT | Các báo cáo | |
Giáo viên | Hoạt động sư phạm của giáo viên; Ứng công nghệ thông tin; Thực hành thí nghiệm, sử dụng đồ dùng dạy học. | |
Tháng 2/2015 | Giáo viên | Hoạt động sư phạm của giáo viên; Ứng công nghệ thông tin; Thực hành thí nghiệm, sử dụng đồ dùng dạy học. |
Tổ trưởng | Tổ chức sinh hoạt tổ, nhóm chuyên môn, chuyên đề | |
Học sinh | Việc thực hiện các quy định, nề nếp; Học thêm | |
Hiệu trưởng | Thực hiện ba công khai | |
Giáo viên | Hoạt động sư phạm của giáo viên; Dạy thêm | |
Tháng 3/2015 | Học sinh | Học thêm; An toàn giao thông |
Nhân viên y tế | Chăm sóc sức khỏe ban đầu; Công tác vệ sinh học đường. | |
Tháng 4/2015 | Văn phòng | Vệ sinh an toàn thực phẩm (nước uống của học sinh) |
GVCN 12 | Hồ sơ học sinh lớp 12 chuẩn bị thi tốt nghiệp | |
Tổ trưởng | Chấm đề tài, sáng kiến kinh nghiệm | |
Tháng 5/2015 | Giáo viên | Thực hiện kế hoạch giảng dạy và giáo dục năm học 2014 – 2015, cho điểm, đánh giá xếp loại học sinh |
Văn phòng | Cơ sở vật chất cho thi tốt nghiệp | |
Tháng 6/2015 | Hiệu trưởng | Hồ sơ thi đua tập thể, cá nhân |
Văn thư, thư viện | Lưu trữ hồ sơ, học bạ, chuyển đi, chuyển đến, tiếp công dân | |
Tháng 7/2015 | Hiệu trưởng | Công tác tuyển sinh; Đánh giá chuẩn giáo viên, chuẩn Hiệu trưởng |
Tháng 8/2015 | Tổ trưởng | Bồi dưỡng đội ngũ |
Văn phòng | Chuẩn bị cơ sở vật chất cho năm học 2015 - 2016 |