III. Trúng tuyển bổ sung TT | SBD | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Dân tộc ít người | Học sinh trường THCS | Điểm các môn thi | Điểm ƯT | Nhóm xét tuyển | Điểm xét tuyển | Văn | NN | Toán | 1 | 260008 | ĐINH TIẾN | ANH | 05/10/2005 | Lê Lợi, Hạ Long | | Lê Lợi | 3,50 | 3,00 | 1,00 | | 1 | 12,00 | 2 | 260030 | PHẠM THỊ | ÁNH | 06/03/2005 | Việt Hưng, Hạ Long | | Việt Hưng | 3,00 | 2,50 | 1,75 | | 1 | 12,00 | 3 | 260047 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 02/12/2005 | Lê Lợi, Hạ Long | | Lê Lợi | 2,75 | 2,75 | 2,00 | | 1 | 12,25 | 4 | 260057 | CAO TIẾN | DŨNG | 27/05/2005 | Việt Hưng, Hạ Long | | Trới | 1,75 | 4,00 | 2,75 | | 1 | 13,00 | 5 | 260072 | ĐỖ VĂN | ĐÔNG | 31/08/2005 | Lê Lợi, Hạ Long | | Trới | 3,50 | 3,75 | 1,00 | | 1 | 12,75 | 6 | 260074 | BÙI VĂN | ĐỨC | 03/06/2005 | Việt Hưng, Hạ Long | | Việt Hưng | 3,00 | 2,25 | 2,00 | | 1 | 12,25 | 7 | 260095 | BÙI QUANG | HẢI | 15/09/2005 | Việt Hưng, Hạ Long | | Việt Hưng | 2,50 | 2,50 | 2,50 | | 1 | 12,50 | 8 | 260156 | NGUYỄN VĂN | KHÁNH | 18/12/2005 | Việt Hưng, Hạ Long | | Việt Hưng | 1,00 | 2,25 | 4,25 | | 1 | 12,75 | 9 | 260200 | HOÀNG DUY | MẠNH | 12/06/2005 | Lê Lợi, Hạ Long | | Lê Lợi | 3,00 | 4,25 | 1,25 | | 1 | 12,75 | 10 | 260204 | PHÙNG DUY | MẠNH | 10/05/2005 | Hoành Bồ, Hạ Long | | Trới | 2,00 | 1,75 | 2,50 | 2 | 1 | 12,75 | 11 | 260260 | TRẦN VĂN | QUYẾT | 31/03/2005 | Lê Lợi, Hạ Long | | Lê Lợi | 2,25 | 4,25 | 1,75 | | 1 | 12,25 | 12 | 260266 | NGUYỄN MINH | QUÝ | 12/11/2005 | Hoành Bồ, Hạ Long | | Trới | 2,00 | 2,00 | 3,50 | | 1 | 13,00 | 13 | 260274 | NGUYỄN THANH | TÂM | 03/07/2005 | Hoành Bồ, Hạ Long | | Trới | 2,50 | 4,00 | 1,75 | | 1 | 12,50 | 14 | 260304 | ĐINH THỊ | THU | 17/11/2005 | Lê Lợi, Hạ Long | | Lê Lợi | 3,00 | 2,75 | 1,75 | | 1 | 12,25 | 15 | 260312 | HÀ THỊ | THỦY | 18/07/2005 | Việt Hưng, Hạ Long | | Việt Hưng | 3,75 | 3,75 | 0,75 | | 1 | 12,75 | 16 | 260334 | DƯƠNG QUỐC | TRỌNG | 01/08/2005 | Việt Hưng, Hạ Long | | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 4,00 | 3,25 | 0,75 | | 1 | 12,75 | |